Có 2 kết quả:
折纸 zhé zhǐ ㄓㄜˊ ㄓˇ • 摺紙 zhé zhǐ ㄓㄜˊ ㄓˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paper folding
(2) origami
(2) origami
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paper folding
(2) origami
(2) origami
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0